Có 2 kết quả:
看不見 kàn bu jiàn ㄎㄢˋ ㄐㄧㄢˋ • 看不见 kàn bu jiàn ㄎㄢˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unseen
(2) to be invisible
(2) to be invisible
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unseen
(2) to be invisible
(2) to be invisible
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh